loose-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loose-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose-box.
Từ điển Anh Việt
loose-box
/'lu:sbɔks/
* danh từ
chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)