loose cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loose cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose cash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loose cash
* kinh tế
bạc nhỏ
tiền lẻ
Từ liên quan
- loose
- loosen
- loosely
- loosened
- loose cut
- loose end
- loose fit
- loose ice
- loose key
- loose off
- loose rib
- loose-box
- looseleaf
- loosen up
- looseness
- loosening
- loose axle
- loose body
- loose byte
- loose card
- loose cash
- loose fill
- loose fish
- loose knot
- loose leaf
- loose list
- loose milk
- loose pick
- loose reel
- loose rock
- loose roof
- loose rope
- loose sand
- loose seat
- loose side
- loose smut
- loose soil
- loose wool
- loose-leaf
- loose a fit
- loose ashes
- loose black
- loose cargo
- loose chose
- loose crumb
- loose earth
- loose glass
- loose group
- loose joint
- loose piece