loose list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loose list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loose list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách lỏng