loose fill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loose fill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose fill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose fill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loose fill
* kỹ thuật
xây dựng:
sự lấp bằng đất tơi
Từ liên quan
- loose
- loosen
- loosely
- loosened
- loose cut
- loose end
- loose fit
- loose ice
- loose key
- loose off
- loose rib
- loose-box
- looseleaf
- loosen up
- looseness
- loosening
- loose axle
- loose body
- loose byte
- loose card
- loose cash
- loose fill
- loose fish
- loose knot
- loose leaf
- loose list
- loose milk
- loose pick
- loose reel
- loose rock
- loose roof
- loose rope
- loose sand
- loose seat
- loose side
- loose smut
- loose soil
- loose wool
- loose-leaf
- loose a fit
- loose ashes
- loose black
- loose cargo
- loose chose
- loose crumb
- loose earth
- loose glass
- loose group
- loose joint
- loose piece