looseleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looseleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looseleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looseleaf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looseleaf

    being or having leaves that can be easily removed or rearranged

    loose-leaf paper

    a looseleaf notebook

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).