loophole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loophole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loophole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loophole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loophole

    * kinh tế

    thủ thuật né tránh thuế

    * kỹ thuật

    lỗ thông khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loophole

    an ambiguity (especially one in the text of a law or contract) that makes it possible to evade a difficulty or obligation

    a small hole in a fortified wall; for observation or discharging weapons