loofah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loofah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loofah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loofah.
Từ điển Anh Việt
loofah
/'lu:fɑ:/
* danh từ
(thực vật học) cây mướp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loofah
* kinh tế
cây mướp
quả mướp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loofah
the loofah climber that has cylindrical fruit
Synonyms: vegetable sponge, Luffa cylindrica
Similar:
loofa: the dried fibrous part of the fruit of a plant of the genus Luffa; used as a washing sponge or strainer
Synonyms: luffa, loufah sponge