luffa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luffa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luffa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luffa.

Từ điển Anh Việt

  • luffa

    * danh từ

    xơ mướp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luffa

    any of several tropical annual climbers having large yellow flowers and edible young fruits; grown commercially for the mature fruit's dried fibrous interior that is used as a sponge

    Synonyms: dishcloth gourd, sponge gourd, rag gourd, strainer vine

    Similar:

    loofa: the dried fibrous part of the fruit of a plant of the genus Luffa; used as a washing sponge or strainer

    Synonyms: loofah, loufah sponge