looby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looby.

Từ điển Anh Việt

  • looby

    /'lu:bi/

    * danh từ

    người thô kệch, người ngu đần