loomery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loomery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loomery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loomery.

Từ điển Anh Việt

  • loomery

    * danh từ

    phân xưởng dệt