loopful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loopful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loopful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loopful.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loopful

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vòng đủ