looped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looped.

Từ điển Anh Việt

  • looped

    /lu:pt/

    * tính từ

    (từ lóng) say rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • looped

    * kỹ thuật

    mạch vòng

    điện:

    bị vòng lặp

    thành vòng