wardrobe dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wardrobe dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardrobe dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardrobe dealer.

Từ điển Anh Việt

  • wardrobe dealer

    /'wɔ:droub'di:lə/

    * danh từ

    người bán quần áo cũ