wardress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wardress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardress.
Từ điển Anh Việt
wardress
/'wɔ:dris/
* danh từ
bà cai ngục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wardress
a woman warder