wardroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wardroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardroom.
Từ điển Anh Việt
wardroom
* danh từ
chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wardroom
military quarters for dining and recreation for officers of a warship (except the captain)