wardenship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wardenship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardenship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardenship.
Từ điển Anh Việt
wardenship
/'wɔ:dʃip/
* danh từ
trách nhiệm canh phòng
trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
chức giám đốc; chức quản lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wardenship
the position of warden