wardship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wardship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wardship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wardship.

Từ điển Anh Việt

  • wardship

    /'wɔ:dʃip/

    * danh từ

    sự bảo trợ

    under somone's wardship: dưới sự bảo trợ của ai