antipathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antipathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antipathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antipathy.
Từ điển Anh Việt
antipathy
/æn'tipəθi/
* danh từ
ác cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antipathy
* kỹ thuật
y học:
sự ác cảm