assertable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assertable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertable.
Từ điển Anh Việt
assertable
xem assert
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assertable
Similar:
affirmable: capable of being affirmed or asserted
a quality affirmable of every member of the family