assertor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assertor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertor.

Từ điển Anh Việt

  • assertor

    /ə'sə:tə/

    * danh từ

    người xác nhận, người khẳng định

    người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)