verifying names nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verifying names nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verifying names giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verifying names.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verifying names

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm chứng tên