verifying before sending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verifying before sending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verifying before sending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verifying before sending.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verifying before sending
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểm chứng trước khi gởi