verificatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verificatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verificatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verificatory.
Từ điển Anh Việt
verificatory
* tính từ
để kiểm tra, để xác minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verificatory
Similar:
collateral: serving to support or corroborate
collateral evidence
Synonyms: confirmative, confirming, confirmatory, corroborative, corroboratory, substantiating, substantiative, validating, validatory, verifying