lineal, linear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineal, linear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineal, linear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineal, linear.

Từ điển Anh Việt

  • lineal, linear

    tuyến tính; kẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lineal, linear

    * kỹ thuật

    tuyến tính

    toán & tin:

    kẻ