limning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limning
Similar:
delineation: a drawing of the outlines of forms or objects
Synonyms: depiction, line drawing
delineate: trace the shape of
portray: make a portrait of
Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).