limnology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limnology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limnology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limnology.
Từ điển Anh Việt
limnology
/lim'nɔlədʤi/
* danh từ
khoa nghiên cứu về h
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limnology
* kỹ thuật
xây dựng:
đầm hồ học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limnology
the scientific study of bodies of fresh water for their biological and physical and geological properties