limner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limner.
Từ điển Anh Việt
limner
/'limnə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limner
Similar:
portraitist: a painter or drawer of portraits
Synonyms: portrait painter, portrayer