portraitist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portraitist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portraitist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portraitist.
Từ điển Anh Việt
portraitist
/'pɔ:tritist/
* danh từ
hoạ sĩ vẽ chân dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portraitist
a painter or drawer of portraits
Synonyms: portrait painter, portrayer, limner