portrait painter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portrait painter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portrait painter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portrait painter.

Từ điển Anh Việt

  • portrait painter

    * danh từ

    người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet