portrait format nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portrait format nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portrait format giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portrait format.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • portrait format

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn dọc dấy

    dạng thức in giấy dọc

    khuôn in giấy dọc