limnocryptes minima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limnocryptes minima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limnocryptes minima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limnocryptes minima.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limnocryptes minima
Similar:
jacksnipe: a small short-billed Old World snipe
Synonyms: half snipe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).