visualization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visualization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visualization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visualization.

Từ điển Anh Việt

  • visualization

    /'vizjuəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho mắt trông thấy được

    sự hình dung, sự mường tượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visualization

    * kỹ thuật

    sự hiển thị

    toán & tin:

    sự hiện hình hóa

    sự làm hiện hình

    xây dựng:

    tính hiển nhiên

    tính rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet