visualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visualisation.

Từ điển Anh Việt

  • visualisation

    * danh từ

    sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet