visual cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual cell

    one of the cells of the retina that is sensitive to light

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).