visual area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual area.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual area

    the cortical area that receives information from the lateral geniculate body of the thalamus

    Synonyms: visual cortex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).