visual code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual code

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mã nhìn

    vật lý:

    mã quang học