visual range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual range

    distance at which a given standard object can be seen with the unaided eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).