visual zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual zone

    * kỹ thuật

    y học:

    vùng vị giác