visual aspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual aspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual aspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual aspect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual aspect

    Similar:

    appearance: outward or visible aspect of a person or thing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).