visual alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual alarm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual alarm

    * kỹ thuật

    báo động

    điện tử & viễn thông:

    sự báo động hiển thị