visual survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual survey

    * kỹ thuật

    sự quan sát

    xây dựng:

    sự thị sát