visual aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual aid.

Từ điển Anh Việt

  • visual aid

    * danh từ

    phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual aid

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ dùng giảng dạy

    đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh ...)