cuspidated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuspidated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuspidated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuspidated.

Từ điển Anh Việt

  • cuspidated

    /'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/

    * tính từ

    có mũi nhọn, nhọn đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet