record book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record book.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • record book

    Similar:

    record: a compilation of the known facts regarding something or someone

    Al Smith used to say, `Let's look at the record'

    his name is in all the record books

    Synonyms: book

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).