recorded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded

    * kỹ thuật

    được đăng ký

    được ghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recorded

    set down or registered in a permanent form especially on film or tape for reproduction

    recorded music

    Antonyms: live

    (of securities) having the owner's name entered in a register

    recorded holders of a stock

    Similar:

    record: make a record of; set down in permanent form

    Synonyms: enter, put down

    record: register electronically

    They recorded her singing

    Synonyms: tape

    Antonyms: erase

    read: indicate a certain reading; of gauges and instruments

    The thermometer showed thirteen degrees below zero

    The gauge read `empty'

    Synonyms: register, show, record

    record: be aware of

    Did you register any change when I pressed the button?

    Synonyms: register

    commemorate: be or provide a memorial to a person or an event

    This sculpture commemorates the victims of the concentration camps

    We memorialized the Dead

    Synonyms: memorialize, memorialise, immortalize, immortalise, record