recorded settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded settlement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ lún được ghi chép