recorded programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded programme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded programme

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình được ghi