recorded wavelength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded wavelength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded wavelength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded wavelength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded wavelength

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bước sóng ghi được