recorded information distribution equipment (ride) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded information distribution equipment (ride) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded information distribution equipment (ride) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded information distribution equipment (ride).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded information distribution equipment (ride)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị phân bố thông tin ghi được