recorded delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recorded delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded delivery.
Từ điển Anh Việt
recorded delivery
* danh từ
thư bảo đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recorded delivery
* kinh tế
gửi bảo đảm
việc chuyển bưu phẩm có ký nhận
Từ liên quan
- recorded
- recorded cost
- recorded tape
- recorded curve
- recorded flood
- recorded pulse
- recorded track
- recorded program
- recorded surface
- recorded delivery
- recorded programme
- recorded settlement
- recorded wavelength
- recorded data medium
- recorded information
- recorded announcement
- recorded (data) medium
- recorded voice machine
- recorded voice announcement
- recorded announcement machine
- recorded voice announcement unit
- recorded information distribution equipment (ride)