recorded delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded delivery.

Từ điển Anh Việt

  • recorded delivery

    * danh từ

    thư bảo đảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded delivery

    * kinh tế

    gửi bảo đảm

    việc chuyển bưu phẩm có ký nhận